STT
|
Môn học cũ (2015-2017)
|
Môn học tương đương chương trình 132TC
|
Ghi chú
|
1
|
MATH141601
|
Toán 1
|
MATH132401
|
Toán 1
|
|
2
|
MATH141701
|
Toán 2
|
MATH132501
|
Toán 2
|
|
3
|
MATH141801
|
Toán 3
|
MATH132601
|
Toán 3
|
|
4
|
MATH142001
|
Đại số tuyến tính và cấu trúc đại số
|
MATH143001
|
Đại số tuyến tính và cấu trúc đại số
|
|
5
|
MATH122101
|
Xác xuất và ứng dụng
|
MATH132901
|
Xác xuất thống kê ứng dụng
|
|
6
|
MATH130401
|
Xác xuất thống kê ứng dụng
|
MATH132901
|
Xác xuất thống kê ứng dụng
|
|
7
|
MATH141601E
|
Calculus I
|
MATH132401E
|
Calculus I
|
|
8
|
MATH141701E
|
Calculus II
|
MATH132501E
|
Calculus II
|
|
9
|
MATH141801E
|
Calculus III
|
MATH132601E
|
Calculus III
|
|
10
|
PHYS130402
|
Vật lý 1
|
PHYS130902
|
Vật lý 1
|
|
11
|
PHYS130502
|
Vật lý 2
|
PHYS131002
|
Vật lý 2
|
|
12
|
PHYS110602
|
Thí nghiệm vật lý 1
|
PHYS111202
|
Thí nghiệm vật lý 1
|
|
13
|
PHYS110702
|
Thí nghiệm vật lý 2
|
PHYS111302
|
Thí nghiệm vật lý 2
|
|
14
|
MATH130101
|
Toán cao cấp A1
|
MATH132401
|
Toán 1
|
|
15
|
MATH130201
|
Toán cao cấp A2
|
MATH143001
|
Đại số tuyến tính và cấu trúc đại số
|
|
16
|
MATH130301
|
Toán cao cấp A3
|
MATH132601
|
Toán 3
|
|
17
|
MATH130401
|
Xác suất – Thống kê ứng dụng
|
MATH132901
|
Xác xuất thống kê ứng dụng
|
|
18
|
MATH 130601
|
Giải tích 1
|
MATH132401
|
Toán 1
|
|
19
|
MATH130701
|
Giải tích 2
|
MATH132601
|
Toán 3
|
|
20
|
MATH131501
|
Toán ứng dụng trong kỹ thuật
|
MATH133101
|
Toán cao cấp cho kỹ sư 1
|
Chọn 1 trong 2 môn
|
MATH143301
|
Toán cho kỹ sư
|
21
|
MATH141401
|
Đại số
|
MATH143001
|
Đại số tuyến tính và cấu trúc đại số
|
|
22
|
MATH131001
|
Quy hoạch Toán học
|
MATH133101
|
Toán cao cấp cho kỹ sư 1
|
Chọn 1 trong 2 môn
|
MATH143301
|
Toán cho kỹ sư
|
23
|
MATH121101
|
Phương pháp tính
|
MATH133101
|
Toán cao cấp cho kỹ sư 1
|
Chọn 1 trong 2 môn
|
MATH143301
|
Toán cho kỹ sư
|
24
|
MATH121201
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
MATH133101
|
Toán cao cấp cho kỹ sư 1
|
|
25
|
MATH130801
|
Toán cao cấp C1
|
MATH132701
|
Toán kinh tế 1
|
|
26
|
MATH130901
|
Toán cao cấp C2
|
MATH132801
|
Toán kinh tế 2
|
|
27
|
PHYS130102
|
Vật lý đại cương 1
|
PHYS130902
|
Vật lý 1
|
|
28
|
PHYS130202
|
Vật lý đại cương 2
|
PHYS131002
|
Vật lý 2
|
|
29
|
PHYS110302
|
Thí nghiệm Vật lý đại cương
|
PHYS111202
|
Thí nghiệm vật lý 1
|
|
|
Môn học cũ (Từ 2012 trở về trước)
|
|
|
|
1
|
1001011
|
Toán cao cấp A1
|
MATH132401
|
Toán 1
|
|
2
|
1001012
|
Toán cao cấp A2
|
MATH143001
|
Đại số tuyến tính và cấu trúc đại số
|
|
3
|
1001013
|
Toán cao cấp A3
|
MATH132601
|
Toán 3
|
|
4
|
1001014
|
Toán cao cấp A4
|
MATH132601
|
Toán 3
|
|
5
|
1001020
|
Xác suất – Thống kê ứng dụng
|
MATH132901
|
Xác xuất thống kê ứng dụng
|
|
6
|
1001030
|
Phương pháp tính
|
MATH133101
|
Toán cao cấp cho kỹ sư 1
|
|
7
|
1001060
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
MATH133101
|
Toán cao cấp cho kỹ sư 1
|
|
8
|
1002011
|
Vật lý đại cương A1
|
PHYS130902
|
Vật lý 1
|
|
9
|
1002012
|
Vật lý đại cương A2
|
PHYS131002
|
Vật lý 2
|
|
10
|
1002013
|
Vật lý đại cương A3
|
PHYS131002
|
Vật lý 2
|
|
11
|
1002022
|
Thí nghiệm Vật lý đại cương
|
PHYS111202
|
Thí nghiệm vật lý 1
|
|