STT
|
Áp dụng cho CTĐT
|
MÃ MH
CŨ
|
TÊN MH
CŨ
|
MÃ MH
TƯƠNG ĐƯƠNG
|
TÊN MH
TƯƠNG ĐƯƠNG
|
1
|
180 tín chỉ
|
1002011
|
Vật lý đại cương A1
|
PHYS130102
|
Vật lý đại cương 1
|
2
|
180 tín chỉ
|
1002012
|
Vật lý đại cương A2
|
PHYS130102
|
Vật lý đại cương 1
|
3
|
180 tín chỉ
|
1002013
|
Vật lý đại cương A3
|
PHYS120202
|
Vật lý đại cương 2
|
4
|
180 tín chỉ + Cao đẳng
|
1002022
|
Thí nghiệm vật lý
|
PHYS110302
|
Thí nghiệm vật lý đại cương
|
5
|
Cao đẳng
|
1002031
|
Vật lý đại cương A1 CĐ
|
1002011
|
Vật lý đại cương A1
|
6
|
Cao đẳng
|
1002032
|
Vật lý đại cương A2 CĐ
|
1002012
|
Vật lý đại cương A2
|
7
|
Đại học
|
1001011
|
Toán A1
|
MATH130101
|
Toán A1 ĐH
|
8
|
Đại học
|
1001011
(khoa kinh tế)
|
Toán A1
|
MATH130901
|
Toán C2
|
9
|
Đại học
|
1001011
(khoa CNTT)
|
Toán A1
|
MATH130601
|
Giải tích 1
|
10
|
Đại học
|
1001012
|
Toán A2
|
MATH130201
|
Toán A2 ĐH
|
11
|
Đại học
|
1001012
(khoa kinh tế)
|
Toán A2
|
MATH130801
|
Toán C1
|
12
|
Đại học
|
1001012
(khoa CNTT)
|
Toán A2
|
MATH141401
|
Đại số
|
13
|
Cao đẳng
|
1001112
|
Toán A2 hệ Cao đẳng
|
1001012
|
Toán A2
|
14
|
Đại học
|
1001013
|
ToánA3
|
MATH130301
|
Toán A3 ĐH
|
15
|
Đại học
|
1001013
(khoa CNTT)
|
ToánA3
|
MATH130701
|
Giải tích 2
|
16
|
Đại học
|
1001114
|
Toán A4 chuyển tiếp
|
1001014
|
Toán A4 ĐH
|
17
|
Đại học
|
1001020
|
Xác suất Thống kê
|
MATH130401
|
Xác suất Thống kê ứng dụng
|
18
|
Đại học
|
1001030
|
Phương pháp tính
|
MATH121101
|
Phương pháp tính ĐH
|
19
|
Cao đẳng
|
1001130
|
PP tính Cao đẳng
|
1001030
|
Phương pháp tính
|
20
|
Đại học
|
1001040
|
Quy hoạch toán học
|
MATH131001
|
Quy hoạch toán học
|
21
|
Đại học
|
1001060
|
Hàm biến phức và phép biến đổi Laplace
|
MATH121201
|
Hàm phức
|
22
|
Đại học
|
1104190
|
Thống kê
|
MATH 130501
|
Toán ứng dụng
|