STT
|
Mã môn học
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Mã MH trước,
MH tiên quyết
|
1
|
LLCT120205
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
2
|
Không
|
2
|
LLCT130105
|
Triết học Mác-Lênin
|
3
|
Không
|
3
|
LLCT120405
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
LLCT120205,
LLCT130105
|
4
|
LLCT220514
|
Lịch sử Đảng CSVN
|
2
|
LLCT120405
|
5
|
LLCT120314
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
LLCT220514
|
6
|
GELA220405
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
Không
|
7
|
MATH132401
|
Toán 1
|
3
|
Không
|
8
|
MATH132501
|
Toán 2
|
3
|
MATH132401
|
9
|
MATH132601
|
Toán 3
|
3
|
MATH132501
|
10
|
MATH132901
|
Xác suất thống kê ứng dụng
|
3
|
MATH132501
|
11
|
PHYS130902
|
Vật lý 1
|
3
|
Không
|
12
|
PHYS131002
|
Vật lý 2
|
3
|
PHYS130902
|
13
|
PHYS111202
|
Thí nghiệm vật lý 1
|
1
|
PHYS130902
|
14
|
GCHE130603
|
Hóa đại cương
|
3
|
Không
|
15
|
INME130212
|
Nhập môn ngành CNVL
|
3(2+1)
|
Không
|
16
|
PHED110513
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
Không
|
17
|
PHED110613
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
Không
|
18
|
PHED130715
|
Giáo dục thể chất 3
|
3
|
Không
|
19
|
GDQP008031
|
Giáo dục quốc phòng 1
|
1
|
Không
|
20
|
GDQP008032
|
Giáo dục quốc phòng 2
|
1
|
Không
|
20
|
GDQP008033
|
Giáo dục quốc phòng 3
|
2
|
Không
|
21
|
TDMA230312
|
Nhiệt động lực học vật liệu
|
3
|
PHYS130902
|
22
|
QMAP234012
|
Cơ học lượng tử và vật lý nguyên tử
|
3
|
PHYS131002, MATH132501, MATH143301
|
23
|
SLSP230512
|
Vật lý chất rắn
|
3
|
PHYS131002
|
24
|
PCHE221603
|
Hóa lý 1
|
2
|
PHYS130902, GCHE130603
|
25
|
PCHE221703
|
Hóa lý 2
|
2
|
PHYS130902, GCHE130603
|
26
|
EPCH216903
|
Thí nghiệm hóa lý
|
1
|
PCHE221603, PCHE221703
|
27
|
ACHE220303
|
Hóa phân tích
|
2
|
GCHE130603
|
28
|
EACH210503
|
Thí nghiệm hóa phân tích
|
1
|
ACHE220303
|
29
|
ICHE227003
|
Hóa vô cơ
|
2
|
GCHE130603
|
30
|
EICH217103
|
Thí nghiệm hóa vô cơ
|
1
|
ICHE227003
|
31
|
OCHE220203
|
Hóa hữu cơ
|
2
|
GCHE130603
|
32
|
EOCH210403
|
Thí nghiệm hóa hữu cơ
|
1
|
OCHE220203
|
33
|
MATE220612
|
Cơ sở khoa học và công nghệ vật liệu
|
2
|
GCHE130603
PHYS131002
|
34
|
PCMA230812
|
Vật liệu polymer và composite
|
3
|
MATE220612
|
35
|
MMSU220912
|
Vật liệu từ và siêu dẫn
|
2
|
SLSP230512
|
36
|
CEMA221012
|
Vật liệu ceramic
|
2
|
MATE220612
|
37
|
PPPC335412
|
Hóa lý và hóa học polymer
|
3
|
GCHE130603
|
38
|
VATE331112
|
Kỹ thuật chân không
|
3(2+1)
|
PHYS131002
|
39
|
MATE336912
|
Kỹ thuật phân tích vật liệu
|
3(2+1)
|
TDMA230312, QMAP234012
MATE220612
|
40
|
SEMA320712
|
Vật liệu bán dẫn
|
2
|
SLSP230512
|
41
|
MIFT354312
|
Công nghệ vi chế tạo
|
5(3+2)
|
MATE220612
|
42
|
NATE331712
|
Công nghệ nano
|
3
|
QMAP234012
|
43
|
FEMT336812
|
Thí nghiệm cơ sở ngành CNVL
|
3
|
VATE331112
|
44
|
SEMI325512
|
Chuyên đề doanh nghiệp CNVL
|
2
|
Không
|
45
|
OCSH115612
|
Sức khỏe và An toàn lao động
|
1
|
Không
|
46
|
MEMS332212
|
Hệ vi cơ điện tử
|
3(2+1)
|
MIFT354312
|
47
|
SOCE331612
|
Pin năng lượng mặt trời
|
3
|
MIFT354312
|
48
|
SMDE321512
|
Linh kiện bán dẫn
|
2
|
SEMA320712,
QMAP234012
|
49
|
SEDS325812
|
Mô phỏng linh kiện bán dẫn
|
2
|
SEMA320712
|
50
|
MESC337812
|
Vật liệu tích trữ và chuyển hóa năng lượng
|
3
|
MIFT354312
|
51
|
SMMA327312
|
Các phương pháp phổ trong phân tích vật liệu
|
2
|
MIFT354312
|
52
|
EXSE332312
|
Thí nghiệm chuyên ngành vật liệu bán dẫn
|
3
|
FEMT336812
|
53
|
PPTE332412
|
Kỹ thuật gia công polymer
|
3
|
PPPC335412
|
54
|
POFE331812
|
Kỹ thuật sản xuất các chất cao phân tử
|
3
|
PPPC335412
|
55
|
BBPO323912
|
Polymer sinh học và ứng dụng
|
2
|
PPPC335412
|
56
|
MEPO322712
|
Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu polymer và cao su
|
2
|
PPPC335412
|
57
|
TPSC337912
|
Công nghệ sơn và lớp phủ bề mặt
|
3
|
PPPC335412
|
58
|
SPAA337412
|
Polymer thông minh và ứng dụng
|
3
|
PPPC335412
|
59
|
PWMA317512
|
Quản lí rác thải nhựa
|
1
|
Không
|
60
|
EXPO332812
|
Thí nghiệm chuyên ngành vật liệu polymer
|
3
|
FEMT336812
|
61
|
MESC335312
|
Vật liệu tích trữ và chuyển hóa năng lượng (chuyên ngành vật liệu điện tử bán dẫn)
|
03
|
MIFT354312
|
62
|
TPSC335212
|
Công nghệ sơn và lớp phủ bề mặt (chuyên ngành vật liệu polymer composite)
|
03
|
PPPC335412
|
63
|
PHYS111302
|
Thí nghiệm vật lý 2
|
1
|
PHYS111202
PHYS131002
|
64
|
MATH143301
|
Toán cho kỹ sư
|
4
|
MATH132401
|
65
|
INEP130112
|
Tin hoc kỹ thuật
|
3(2+1)
|
Không
|
66
|
EEEN234062
|
Kỹ thuật điện – điện tử
|
3
|
|
67
|
EEEN234162
|
Điện tử cơ bản
|
3
|
|
68
|
DIGI330163
|
Kỹ thuật số
|
3(2+1)
|
|
69
|
MICR330363
|
Vi xử lý
|
3
|
|
70
|
ENEC230410
|
Hóa kỹ thuật môi trường
|
2
|
|
71
|
ENAC220310
|
Hóa phân tích môi trường
|
2
|
|
72
|
SWTR331610
|
Kỹ thuật xử lý nước cấp
|
3
|
|
73
|
WWTR331910
|
Kỹ thuật xử lý nước thải
|
3
|
|
74
|
APCT332310
|
Kỹ thuật xử lý khí thải
|
3
|
|
75
|
TEDG130120
|
Vẽ kỹ thuật - Cơ bản
|
3
|
|
76
|
TDMA235012
|
Nhiệt động lực học
|
3
|
|
77
|
TRPH235112
|
Các hiện tượng truyền dẫn cơ bản
|
3
|
|
78
|
QUME235212
|
Cơ học lượng tử
|
3
|
|
79
|
SOCE335312
|
Pin năng lượng mặt trời
|
3
|
|
80
|
NATR335412
|
Nano transistor
|
3
|
|
81
|
OPDE327712
|
Linh kiện quang – điện tử và quang tử
|
2
|
MATE234112
|
82
|
ENMT327012
|
Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ vật liệu
|
2
|
Không
|
83
|
INPY131685
|
Nhập môn Lập trình Python
|
3(2+1)
|
Không
|
84
|
GEFC220105
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
Không
|
85
|
IQMA220205
|
Nhập môn quản trị chất lượng
|
2
|
Không
|
86
|
INMA220305
|
Nhập môn Quản trị học
|
2
|
Không
|
87
|
INLO220405
|
Nhập môn Logic học
|
2
|
Không
|
88
|
IVNC320905
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
2
|
Không
|
89
|
INSO321005
|
Nhập môn Xã hội học
|
2
|
LLCT150105
|
90
|
ENPS220591
|
Tâm lý học kỹ sư
|
2
|
Không
|
91
|
SYTH220491
|
Tư duy hệ thống
|
2
|
Không
|
92
|
LESK120190
|
Kỹ năng học tập đại học
|
2
|
Không
|
93
|
PLSK120290
|
Kỹ năng xây dựng kế hoạch
|
2
|
Không
|
94
|
WOPS120390
|
Kỹ năng làm việc trong môi trường kỹ thuật
|
2
|
Không
|
95
|
REME320690
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
Không
|
96 |
APMT326612 |
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
Không |
97 |
RUTE337612 |
Công nghệ cao su |
3 |
MATE234112 |