Tác giả :

Khóa 2023

STT

Mã môn học

Tên học phần

Số tín chỉ

Mã MH trước,

MH tiên quyết

1

LLCT120205

Kinh tế chính trị Mác-Lênin

2

Không

2

LLCT130105

Triết học Mác-Lênin

3

Không

3

LLCT120405

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

LLCT120205,

LLCT130105

4

LLCT220514

Lịch sử Đảng CSVN

2

LLCT120405

5

LLCT120314

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

LLCT220514

6

GELA220405

Pháp luật đại cương

2

Không

7

MATH132401

Toán 1

3

Không

8

MATH132501

Toán 2

3

MATH132401

9

MATH132601

Toán 3

3

MATH132501

10

MATH132901

Xác suất thống kê ứng dụng

3

MATH132501

11

PHYS130902

Vật lý 1

3

Không

12

PHYS131002

Vật lý 2

3

PHYS130902

13

PHYS111202

Thí nghiệm vật lý 1

1

PHYS130902

14

GCHE130603

Hóa đại cương

3

Không

15

INME130212

Nhập môn ngành CNVL

3(2+1)

Không

16

PHED110513

Giáo dục thể chất 1

1

Không

17

PHED110613

Giáo dục thể chất 2

1

Không

18

PHED130715

Giáo dục thể chất 3

3

Không

19

GDQP008031

Giáo dục quốc phòng 1

1

Không

20

GDQP008032

Giáo dục quốc phòng 2

1

Không

20

GDQP008033

Giáo dục quốc phòng 3

2

Không

21

TDMA230312

Nhiệt động lực học vật liệu

3

PHYS130902

22

QMAP234012

Cơ học lượng tử và vật lý nguyên tử

3

PHYS131002, MATH132501, MATH143301

23

SLSP230512

Vật lý chất rắn

3

PHYS131002

24

PCHE221603

Hóa lý 1

2

PHYS130902, GCHE130603

25

PCHE221703

Hóa lý 2

2

PHYS130902, GCHE130603

26

EPCH216903

Thí nghiệm hóa lý

1

PCHE221603, PCHE221703

27

ACHE220303

Hóa phân tích

2

GCHE130603

28

EACH210503

Thí nghiệm hóa phân tích

1

ACHE220303

29

ICHE227003

Hóa vô cơ

2

GCHE130603

30

EICH217103

Thí nghiệm hóa vô cơ

1

ICHE227003

31

OCHE220203

Hóa hữu cơ

2

GCHE130603

32

EOCH210403

Thí nghiệm hóa hữu cơ

1

OCHE220203

33

MATE220612

Cơ sở khoa học và công nghệ vật liệu

2

GCHE130603

PHYS131002

34

PCMA230812

Vật liệu polymer và composite

3

MATE220612

35

MMSU220912

Vật liệu từ và siêu dẫn

2

SLSP230512

36

CEMA221012

Vật liệu ceramic

2

MATE220612

37

PPPC335412

Hóa lý và hóa học polymer

3

GCHE130603

38

VATE331112

Kỹ thuật chân không

3(2+1)

PHYS131002

39

MATE336912

Kỹ thuật phân tích vật liệu

3(2+1)

TDMA230312, QMAP234012

MATE220612

40

SEMA320712

Vật liệu bán dẫn

2

SLSP230512

41

MIFT354312

Công nghệ vi chế tạo

5(3+2)

MATE220612

42

NATE331712

Công nghệ nano

3

QMAP234012

43

FEMT336812

Thí nghiệm cơ sở ngành CNVL

3

VATE331112

44

SEMI325512

Chuyên đề doanh nghiệp CNVL

2

Không

45

OCSH115612

Sức khỏe và An toàn lao động

1

Không

46

MEMS332212

Hệ vi cơ điện tử

3(2+1)

MIFT354312

47

SOCE331612

Pin năng lượng mặt trời

3

MIFT354312

48

SMDE321512

Linh kiện bán dẫn

2

SEMA320712,

QMAP234012

49

SEDS325812

Mô phỏng linh kiện bán dẫn

2

SEMA320712

50

MESC337812

Vật liệu tích trữ và chuyển hóa năng lượng

3

MIFT354312

51

SMMA327312

Các phương pháp phổ trong phân tích vật liệu

2

MIFT354312

52

EXSE332312

Thí nghiệm chuyên ngành vật liệu bán dẫn

3

FEMT336812

53

PPTE332412

Kỹ thuật gia công polymer

3

PPPC335412

54

POFE331812

Kỹ thuật sản xuất các chất cao phân tử

3

PPPC335412

55

BBPO323912

Polymer sinh học và ứng dụng

2

PPPC335412

56

MEPO322712

Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu polymer và cao su

2

PPPC335412

57

TPSC337912

Công nghệ sơn và lớp phủ bề mặt

3

PPPC335412

58

SPAA337412

Polymer thông minh và ứng dụng

3

PPPC335412

59

PWMA317512

Quản lí rác thải nhựa

1

Không

60

EXPO332812

Thí nghiệm chuyên ngành vật liệu polymer

3

FEMT336812

61

MESC335312

Vật liệu tích trữ và chuyển hóa năng lượng (chuyên ngành vật liệu điện tử bán dẫn)

03

MIFT354312

62

TPSC335212

Công nghệ sơn và lớp phủ bề mặt (chuyên ngành vật liệu polymer composite)

03

PPPC335412

63

PHYS111302

Thí nghiệm vật lý 2

1

PHYS111202

PHYS131002

64

MATH143301

Toán cho kỹ sư

4

MATH132401

65

INEP130112

Tin hoc kỹ thuật

3(2+1)

Không

66

EEEN234062

Kỹ thuật điện – điện tử

3

 

67

EEEN234162

Điện tử cơ bản

3

 

68

DIGI330163

Kỹ thuật số

3(2+1)

 

69

MICR330363

Vi xử lý

3

 

70

ENEC230410

Hóa kỹ thuật môi trường

2

 

71

ENAC220310

Hóa phân tích môi trường

2

 

72

SWTR331610

Kỹ thuật xử lý nước cấp

3

 

73

WWTR331910

Kỹ thuật xử lý nước thải

3

 

74

APCT332310

Kỹ thuật xử lý khí thải

3

 

75

TEDG130120

Vẽ kỹ thuật - Cơ bản

3

 

76

TDMA235012

Nhiệt động lực học

3

 

77

TRPH235112

Các hiện tượng truyền dẫn cơ bản

3

 

78

QUME235212

Cơ học lượng tử

3

 

79

SOCE335312

Pin năng lượng mặt trời

3

 

80

NATR335412

Nano transistor

3

 

81

OPDE327712

Linh kiện quang – điện tử và quang tử

2

MATE234112

82

ENMT327012

Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ vật liệu

2

Không

83

INPY131685

Nhập môn Lập trình Python

3(2+1)

Không

84

GEFC220105

Kinh tế học đại cương

2

Không

85

IQMA220205

Nhập môn quản trị chất lượng

2

Không

86

INMA220305

Nhập môn Quản trị học

2

Không

87

INLO220405

Nhập môn Logic học

2

Không

88

IVNC320905

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

Không

89

INSO321005

Nhập môn Xã hội học

2

LLCT150105

90

ENPS220591

Tâm lý học kỹ sư

2

Không

91

SYTH220491

Tư duy hệ thống

2

Không

92

LESK120190

Kỹ năng học tập đại học

2

Không

93

PLSK120290

Kỹ năng xây dựng kế hoạch

2

Không

94

WOPS120390

Kỹ năng làm việc trong môi trường kỹ thuật

2

Không

95

REME320690

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

Không

96 APMT326612 Thực tập tốt nghiệp  2 Không
97 RUTE337612 Công nghệ cao su 3 MATE234112

 

II. Khóa 2018 trở đi

STT

Mã môn học

Tên học phần

Số tín chỉ

1

LLCT150105

Những NLCB của CN Mác – Lênin

5

2

LLCT120314

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

3

LLCT230214

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

3

4

GELA220405

Pháp luật đại cương

2

5

MATH132401

Toán 1

3

6

MATH132501

Toán 2

3

7

MATH132601

Toán 3

3

8

MATH132901

Xác suất thống kê ứng dụng

3

9

PHYS130902

Vật lý 1

3

10

PHYS131002

Vật lý 2

3

11

PHYS111202

Thí nghiệm vật lý 1

1

12

GCHE130603

Hóa đại cương

3

13

PHED110513

Giáo dục thể chất 1

1

14

PHED110613

Giáo dục thể chất 2

1

15

PHED130715

Giáo dục thể chất 3

3

16

GDQP008031

Giáo dục quốc phòng 1

1

17

GDQP008032

Giáo dục quốc phòng 2

1

18

GDQP008033

Giáo dục quốc phòng 3

2

19

TDMA230312

Nhiệt động lực học vật liệu

3

20

QMAP234012

Cơ học lượng tử và vật lý nguyên tử

3

21

SLSP230512

Vật lý chất rắn

3

22

PCHE221603

Hóa lý 1

2

23

PCHE221703

Hóa lý 2

2

24

EPCH216903

Thí nghiệm hóa lý

1

25

ACHE220303

Hóa phân tích

2

26

EACH210503

Thí nghiệm hóa phân tích

1

27

ICHE227003

Hóa vô cơ

2

28

EICH217103

Thí nghiệm hóa vô cơ

1

29

OCHE220203

Hóa hữu cơ

2

30

EOCH210403

Thí nghiệm hóa hữu cơ

1

31

MATE220612

Cơ sở khoa học và công nghệ vật liệu

2

32

PCMA230812

Vật liệu polymer và composite

3

33

MMSU220912

Vật liệu từ và siêu dẫn

2

34

CEMA221012

Vật liệu ceramic

2

35

MEME224112

Vật liệu kim loại

2

36

VATE331112

Kỹ thuật chân không

3(2+1)

37

MAAT331412

Kỹ thuật phân tích vật liệu

3

38

SEMD344212

Vật liệu và linh kiện bán dẫn

4(3+1)

39

MIFT354312

Công nghệ vi chế tạo

5(3+2)

40

NATE331712

Công nghệ nano

3

41

INME130212

Nhập môn ngành CNVL

3(2+1)

42

EXPR324612

Thí nghiệm chuyên ngành

2

43

MEMS354412

Hệ vi cơ điện tử MEMS (Micro Electro mechanical System)

5(4+1)

44

SOCE354512

Pin năng lượng mặt trời

5(4+1)

45

PPTE332412

Kỹ thuật gia công polymer

4(3+1)

46

PCPO322512

Hóa lý polymer

2

47

POFE331812

Kỹ thuật sản xuất các chất cao phân tử

4(3+1)



II. Khóa 2016, 2017

STT

Mã học phần

Tên học phần

Số TC

1                  

LLCT150105

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin

5

2                  

LLCT230214

Đường lối CM của ĐCS Việt Nam

3

3                  

LLCT120314

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

4                  

GELA220405

Pháp luật đại cương

2

5                  

ENGL130137

Anh văn 1

3

6                  

ENGL230237

Anh văn 2

3

7                  

ENGL330337

Anh văn 3

3

8                  

INME130212

Nhập môn Công nghệ Vật liệu

3 (2+1)

9                  

INEP130112

Tin học kỹ thuật

3 (2+1)

10              

MATH141601

Toán 1

4

11              

MATH141701

Toán 2

4

12              

MATH141801

Toán 3

4

13              

MATH131901

Toán cho kỹ sư

3

14              

MATH130401

Xác suất thống kê và ứng dụng

3

15              

PHYS130402

Vật lý 1

3

16              

PHYS130502

Vật lý 2

3

17              

PHYS110602

Thí nghiệm vật lý 1

1

18              

PHYS110702

Thí nghiệm vật lý 2

1

19              

GCHE130603

Hoá đại cương A1

3

20              

PHED110513

Giáo dục thể chất 1

1

21              

PHED110613

Giáo dục thể chất 2

1

22              

PHED130715

Tự chọn Giáo dục thể chất 3

3

23              

GDQP008031

Giáo dục quốc phòng 1 (ĐH)

1

24              

GDQP008032

Giáo dục quốc phòng 2 (ĐH)

1

25              

GDQP008033

Giáo dục quốc phòng 3 (ĐH)

2

26              

ELEE220144

Kỹ thuật điện – điện tử

2

27              

TDMA230312

Nhiệt động lực học vật liệu

3

28              

QMAP220412

Cơ học lượng tử và vật lý nguyên tử

2

29              

SLSP230512

Vật lý chất rắn

3

30              

PCHE221603

Hóa lý 1

2

31              

PCHE221703

Hóa lý 2

2

32              

EPCH221803

Thí nghiệm hóa lý

2

33              

ACHE220303

Hóa phân tích

2

34              

EACH211303

Thí nghiệm hóa phân tích

1

35              

ICHE231003

Hóa vô cơ

3

36              

EICH221103

Thí nghiệm hóa vô cơ

2

37              

OCHE231403

Hóa hữu cơ

3

38              

EOCH221503

Thí nghiệm hóa hữu cơ

2

39              

POCH325112

Hóa học polymer

2

40              

MATE220612

Cơ sở khoa học và công nghệ vật liệu

2

41              

SEMA320712

Vật liệu bán dẫn

2

42              

PCMA230812

Vật liệu polymer và composite

3

43              

MMSU220912

Vật liệu từ và siêu dẫn

2

44              

CEMA221012

Vật liệu ceramic

2

45              

VATE331112

Kỹ thuật chân không

3(2+1)

46              

TFFT331212

Công nghệ chế tạo màng mỏng

3(2+1)

47              

MITE331312

Công nghệ vi chế tạo

3(2+1)

48              

MAAT331412

Kỹ thuật phân tích vật liệu

3

49              

SMDE321512

Linh kiện bán dẫn

2

50              

SOCE331612

Pin năng lượng mặt trời

3

51              

NATE331712

Công nghệ nano

3

52              

POFE331812

Kỹ thuật sản xuất các chất cao phân tử

3

53              

EXPR331912

Thí nghiệm chuyên ngành I

3

54              

GRAT403812

Khoá luận tốt nghiệp (CNVL)

10

55              

GEEC220105

Kinh tế học đại cương

2

56              

INMA220305

Nhập môn quản trị học

2

57              

INLO220405

Nhập môn logic học

2

58              

ULTE121105

Phương pháp học tập đại học

2

59              

SYTH220505

Tư duy hệ thống

2

60              

PLSK320605

Kỹ năng xây dựng kế hoạch

2

61              

IVNC320905

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

62              

INSO321005

Nhập môn Xã hội học

2

63              

IQMA220205

Nhập môn quản trị chất lượng 

2

64              

PRSK320705

Kỹ năng thuyết trình

2

65              

TDTS320805

Trình bày các văn bản và văn bản KHKT

2

66              

PPTE332412

Kỹ thuật gia công polymer

3

67              

BBPO322612

Polymer sinh học và polymer phân hủy

2

68              

MEPO322712

Các phương pháp phân tích và đánh giá vật liệu polymer và cao su

2

69              

POFE331812

Kỹ thuật sản xuất các chất cao phân tử

3

70              

EXPO332812

Thí nghiệm chuyên ngành vật liệu polymer

3

71              

FUCE332112

Tế bào nhiên liệu (fuel cell)

3

72              

MEMS332212

Hệ vi cơ điện tử MEMS (Micro Electro mechanical System)

3(2+1)

73              

SOCE331612

Pin năng lượng mặt trời (solar cell)

3

74              

SMDE321512

Linh kiện bán dẫn

2

75              

EXSE332312

Thí nghiệm chuyên ngành vật liệu bán dẫn

3


Góp ý
Họ và tên: *  
Email: *  
Tiêu đề: *  
Mã xác nhận:
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules
   
Toolbar's wrapper  
Content area wrapper
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle.
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttonsStatistics moduleEditor resizer
 
 
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other.
   
 *

NGÀNH CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU

Khoa Khoa học ứng dụng, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh 

Truy cập tháng:11,817

Tổng truy cập:11,817